letters patent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letters patent
Phát âm : /'letəz'pætənt/
+ danh từ số nhiều
- (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letters patent"
Lượt xem: 587